Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T1 (tải trọng) [T1 (payload)] |
---|---|
0.01 def.) | 7.44 T1 (payload) |
0.10 def.) | 74.40 T1 (payload) |
1 def.) | 744.05 T1 (payload) |
2 def.) | 1488 T1 (payload) |
3 def.) | 2232 T1 (payload) |
5 def.) | 3720 T1 (payload) |
10 def.) | 7440 T1 (payload) |
20 def.) | 14881 T1 (payload) |
50 def.) | 37202 T1 (payload) |
100 def.) | 74405 T1 (payload) |
1000 def.) | 744048 T1 (payload) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1 (tải trọng)
1 def.) = 744.05 T1 (payload)
1 T1 (payload) = 0.001344 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T1 (payload):
15 def.) = 15 × 744.05 T1 (payload) = 11161 T1 (payload)