Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 def.) 0.1250 SCSI (Fast)
0.10 def.) 1.25 SCSI (Fast)
1 def.) 12.50 SCSI (Fast)
2 def.) 25.00 SCSI (Fast)
3 def.) 37.50 SCSI (Fast)
5 def.) 62.50 SCSI (Fast)
10 def.) 125.00 SCSI (Fast)
20 def.) 250.00 SCSI (Fast)
50 def.) 625.00 SCSI (Fast)
100 def.) 1250 SCSI (Fast)
1000 def.) 12500 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Nhanh)

1 def.) = 12.50 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.080000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (Fast):
15 def.) = 15 × 12.50 SCSI (Fast) = 187.50 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác