Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 def.) 156.25 T0 (B8ZS payload)
0.10 def.) 1562 T0 (B8ZS payload)
1 def.) 15625 T0 (B8ZS payload)
2 def.) 31250 T0 (B8ZS payload)
3 def.) 46875 T0 (B8ZS payload)
5 def.) 78125 T0 (B8ZS payload)
10 def.) 156250 T0 (B8ZS payload)
20 def.) 312500 T0 (B8ZS payload)
50 def.) 781250 T0 (B8ZS payload)
100 def.) 1562500 T0 (B8ZS payload)
1000 def.) 15625000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 def.) = 15625 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000064 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T0 (B8ZS payload):
15 def.) = 15 × 15625 T0 (B8ZS payload) = 234375 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác