Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
terabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | terabyte/giây [TB/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000001 TB/s |
0.10 def.) | 0.000011 TB/s |
1 def.) | 0.000114 TB/s |
2 def.) | 0.000227 TB/s |
3 def.) | 0.000341 TB/s |
5 def.) | 0.000568 TB/s |
10 def.) | 0.001137 TB/s |
20 def.) | 0.002274 TB/s |
50 def.) | 0.005684 TB/s |
100 def.) | 0.0114 TB/s |
1000 def.) | 0.1137 TB/s |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang terabyte/giây
1 def.) = 0.000114 TB/s
1 TB/s = 8796 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to TB/s:
15 def.) = 15 × 0.000114 TB/s = 0.001705 TB/s