Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 def.) 1.18 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 def.) 11.84 E.P.T.A. 2 (signal)
1 def.) 118.37 E.P.T.A. 2 (signal)
2 def.) 236.74 E.P.T.A. 2 (signal)
3 def.) 355.11 E.P.T.A. 2 (signal)
5 def.) 591.86 E.P.T.A. 2 (signal)
10 def.) 1184 E.P.T.A. 2 (signal)
20 def.) 2367 E.P.T.A. 2 (signal)
50 def.) 5919 E.P.T.A. 2 (signal)
100 def.) 11837 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 def.) 118371 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 def.) = 118.37 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.008448 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 def.) = 15 × 118.37 E.P.T.A. 2 (signal) = 1776 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác