Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 def.) 0.007812 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 def.) 0.0781 SCSI (LVD Ultra160)
1 def.) 0.7812 SCSI (LVD Ultra160)
2 def.) 1.56 SCSI (LVD Ultra160)
3 def.) 2.34 SCSI (LVD Ultra160)
5 def.) 3.91 SCSI (LVD Ultra160)
10 def.) 7.81 SCSI (LVD Ultra160)
20 def.) 15.62 SCSI (LVD Ultra160)
50 def.) 39.06 SCSI (LVD Ultra160)
100 def.) 78.12 SCSI (LVD Ultra160)
1000 def.) 781.25 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (LVD Ultra160)

1 def.) = 0.781250 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 1.28 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to SCSI (LVD Ultra160):
15 def.) = 15 × 0.781250 SCSI (LVD Ultra160) = 11.72 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác