Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T2 (tín hiệu) [T2 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 1.58 T2 (signal) |
0.10 def.) | 15.84 T2 (signal) |
1 def.) | 158.43 T2 (signal) |
2 def.) | 316.86 T2 (signal) |
3 def.) | 475.29 T2 (signal) |
5 def.) | 792.14 T2 (signal) |
10 def.) | 1584 T2 (signal) |
20 def.) | 3169 T2 (signal) |
50 def.) | 7921 T2 (signal) |
100 def.) | 15843 T2 (signal) |
1000 def.) | 158428 T2 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T2 (tín hiệu)
1 def.) = 158.43 T2 (signal)
1 T2 (signal) = 0.006312 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T2 (signal):
15 def.) = 15 × 158.43 T2 (signal) = 2376 T2 (signal)