Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 def.) 0.0312 Wide)
0.10 def.) 0.3125 Wide)
1 def.) 3.12 Wide)
2 def.) 6.25 Wide)
3 def.) 9.38 Wide)
5 def.) 15.62 Wide)
10 def.) 31.25 Wide)
20 def.) 62.50 Wide)
50 def.) 156.25 Wide)
100 def.) 312.50 Wide)
1000 def.) 3125 Wide)

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 def.) = 3.12 Wide)

1 Wide) = 0.320000 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Wide):
15 def.) = 15 × 3.12 Wide) = 46.88 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác