Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | kilobit/giây [kb/s] |
---|---|
0.01 def.) | 9766 kb/s |
0.10 def.) | 97656 kb/s |
1 def.) | 976562 kb/s |
2 def.) | 1953125 kb/s |
3 def.) | 2929688 kb/s |
5 def.) | 4882812 kb/s |
10 def.) | 9765625 kb/s |
20 def.) | 19531250 kb/s |
50 def.) | 48828125 kb/s |
100 def.) | 97656250 kb/s |
1000 def.) | 976562500 kb/s |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
1 def.) = 976562 kb/s
1 kb/s = 0.000001 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to kb/s:
15 def.) = 15 × 976562 kb/s = 14648438 kb/s