Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STM-4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.0161 STM-4 (signal) |
0.10 def.) | 0.1608 STM-4 (signal) |
1 def.) | 1.61 STM-4 (signal) |
2 def.) | 3.22 STM-4 (signal) |
3 def.) | 4.82 STM-4 (signal) |
5 def.) | 8.04 STM-4 (signal) |
10 def.) | 16.08 STM-4 (signal) |
20 def.) | 32.15 STM-4 (signal) |
50 def.) | 80.38 STM-4 (signal) |
100 def.) | 160.75 STM-4 (signal) |
1000 def.) | 1608 STM-4 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-4 (tín hiệu)
1 def.) = 1.61 STM-4 (signal)
1 STM-4 (signal) = 0.622080 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STM-4 (signal):
15 def.) = 15 × 1.61 STM-4 (signal) = 24.11 STM-4 (signal)