Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
gigabit/giây [Gb/s]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

gigabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] gigabit/giây [Gb/s]
0.01 def.) 0.009313 Gb/s
0.10 def.) 0.0931 Gb/s
1 def.) 0.9313 Gb/s
2 def.) 1.86 Gb/s
3 def.) 2.79 Gb/s
5 def.) 4.66 Gb/s
10 def.) 9.31 Gb/s
20 def.) 18.63 Gb/s
50 def.) 46.57 Gb/s
100 def.) 93.13 Gb/s
1000 def.) 931.32 Gb/s

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang gigabit/giây

1 def.) = 0.931323 Gb/s

1 Gb/s = 1.07 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to Gb/s:
15 def.) = 15 × 0.931323 Gb/s = 13.97 Gb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác