Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T1C (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T1C (tín hiệu) [T1C (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 3.17 T1C (signal) |
0.10 def.) | 31.73 T1C (signal) |
1 def.) | 317.26 T1C (signal) |
2 def.) | 634.52 T1C (signal) |
3 def.) | 951.78 T1C (signal) |
5 def.) | 1586 T1C (signal) |
10 def.) | 3173 T1C (signal) |
20 def.) | 6345 T1C (signal) |
50 def.) | 15863 T1C (signal) |
100 def.) | 31726 T1C (signal) |
1000 def.) | 317259 T1C (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)
1 def.) = 317.26 T1C (signal)
1 T1C (signal) = 0.003152 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T1C (signal):
15 def.) = 15 × 317.26 T1C (signal) = 4759 T1C (signal)