Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
kilobyte/giây [kB/s]

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 def.) 1221 kB/s
0.10 def.) 12207 kB/s
1 def.) 122070 kB/s
2 def.) 244141 kB/s
3 def.) 366211 kB/s
5 def.) 610352 kB/s
10 def.) 1220703 kB/s
20 def.) 2441406 kB/s
50 def.) 6103516 kB/s
100 def.) 12207031 kB/s
1000 def.) 122070312 kB/s

Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobyte/giây

1 def.) = 122070 kB/s

1 kB/s = 0.000008 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to kB/s:
15 def.) = 15 × 122070 kB/s = 1831055 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác