Chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
gigabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STM-16 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.004019 STM-16 (signal) |
0.10 def.) | 0.0402 STM-16 (signal) |
1 def.) | 0.4019 STM-16 (signal) |
2 def.) | 0.8038 STM-16 (signal) |
3 def.) | 1.21 STM-16 (signal) |
5 def.) | 2.01 STM-16 (signal) |
10 def.) | 4.02 STM-16 (signal) |
20 def.) | 8.04 STM-16 (signal) |
50 def.) | 20.09 STM-16 (signal) |
100 def.) | 40.19 STM-16 (signal) |
1000 def.) | 401.88 STM-16 (signal) |
Cách chuyển đổi gigabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-16 (tín hiệu)
1 def.) = 0.401878 STM-16 (signal)
1 STM-16 (signal) = 2.49 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STM-16 (signal):
15 def.) = 15 × 0.401878 STM-16 (signal) = 6.03 STM-16 (signal)