Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tấn (hệ mét) [t]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (hệ mét) [t]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tấn (hệ mét) [t]
0.01 Roman) 0.000000 t
0.10 Roman) 0.000000 t
1 Roman) 0.000000 t
2 Roman) 0.000000 t
3 Roman) 0.000001 t
5 Roman) 0.000001 t
10 Roman) 0.000002 t
20 Roman) 0.000005 t
50 Roman) 0.000012 t
100 Roman) 0.000024 t
1000 Roman) 0.000241 t

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)

1 Roman) = 0.000000 t

1 t = 4155844 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to t:
15 Roman) = 15 × 0.000000 t = 0.000004 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác