Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị carat [car, ct]
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang carat
| assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.0120 car, ct |
| 0.10 Roman) | 0.1203 car, ct |
| 1 Roman) | 1.20 car, ct |
| 2 Roman) | 2.41 car, ct |
| 3 Roman) | 3.61 car, ct |
| 5 Roman) | 6.02 car, ct |
| 10 Roman) | 12.03 car, ct |
| 20 Roman) | 24.06 car, ct |
| 50 Roman) | 60.16 car, ct |
| 100 Roman) | 120.31 car, ct |
| 1000 Roman) | 1203 car, ct |
Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang carat
1 Roman) = 1.20 car, ct
1 car, ct = 0.831169 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to car, ct:
15 Roman) = 15 × 1.20 car, ct = 18.05 car, ct