Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang hạt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị hạt [gr]
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
hạt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang hạt
| assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | hạt [gr] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.0371 gr |
| 0.10 Roman) | 0.3713 gr |
| 1 Roman) | 3.71 gr |
| 2 Roman) | 7.43 gr |
| 3 Roman) | 11.14 gr |
| 5 Roman) | 18.57 gr |
| 10 Roman) | 37.13 gr |
| 20 Roman) | 74.27 gr |
| 50 Roman) | 185.67 gr |
| 100 Roman) | 371.34 gr |
| 1000 Roman) | 3713 gr |
Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang hạt
1 Roman) = 3.71 gr
1 gr = 0.269294 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to gr:
15 Roman) = 15 × 3.71 gr = 55.70 gr