Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 Roman) 0.000082 AT (US)
0.10 Roman) 0.000825 AT (US)
1 Roman) 0.008250 AT (US)
2 Roman) 0.0165 AT (US)
3 Roman) 0.0247 AT (US)
5 Roman) 0.0412 AT (US)
10 Roman) 0.0825 AT (US)
20 Roman) 0.1650 AT (US)
50 Roman) 0.4125 AT (US)
100 Roman) 0.8250 AT (US)
1000 Roman) 8.25 AT (US)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 Roman) = 0.008250 AT (US)

1 AT (US) = 121.21 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to AT (US):
15 Roman) = 15 × 0.008250 AT (US) = 0.123750 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác