Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Roman) 0.000000 qr (US)
0.10 Roman) 0.000002 qr (US)
1 Roman) 0.000021 qr (US)
2 Roman) 0.000042 qr (US)
3 Roman) 0.000064 qr (US)
5 Roman) 0.000106 qr (US)
10 Roman) 0.000212 qr (US)
20 Roman) 0.000424 qr (US)
50 Roman) 0.001061 qr (US)
100 Roman) 0.002122 qr (US)
1000 Roman) 0.0212 qr (US)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

1 Roman) = 0.000021 qr (US)

1 qr (US) = 47126 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to qr (US):
15 Roman) = 15 × 0.000021 qr (US) = 0.000318 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác