Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000708 Greek)
0.10 Roman) 0.007077 Greek)
1 Roman) 0.0708 Greek)
2 Roman) 0.1415 Greek)
3 Roman) 0.2123 Greek)
5 Roman) 0.3539 Greek)
10 Roman) 0.7077 Greek)
20 Roman) 1.42 Greek)
50 Roman) 3.54 Greek)
100 Roman) 7.08 Greek)
1000 Roman) 70.77 Greek)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.070772 Greek)

1 Greek) = 14.13 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.070772 Greek) = 1.06 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác