Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 Roman) 0.000006 apothecary)
0.10 Roman) 0.000064 apothecary)
1 Roman) 0.000645 apothecary)
2 Roman) 0.001289 apothecary)
3 Roman) 0.001934 apothecary)
5 Roman) 0.003223 apothecary)
10 Roman) 0.006447 apothecary)
20 Roman) 0.0129 apothecary)
50 Roman) 0.0322 apothecary)
100 Roman) 0.0645 apothecary)
1000 Roman) 0.6447 apothecary)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 Roman) = 0.000645 apothecary)

1 apothecary) = 1551 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to apothecary):
15 Roman) = 15 × 0.000645 apothecary) = 0.009670 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác