Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000000 Greek)
0.10 Roman) 0.000001 Greek)
1 Roman) 0.000012 Greek)
2 Roman) 0.000024 Greek)
3 Roman) 0.000035 Greek)
5 Roman) 0.000059 Greek)
10 Roman) 0.000118 Greek)
20 Roman) 0.000236 Greek)
50 Roman) 0.000590 Greek)
100 Roman) 0.001180 Greek)
1000 Roman) 0.0118 Greek)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.000012 Greek)

1 Greek) = 84779 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.000012 Greek) = 0.000177 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác