Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bekan (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000422 Hebrew)
0.10 Roman) 0.004221 Hebrew)
1 Roman) 0.0422 Hebrew)
2 Roman) 0.0844 Hebrew)
3 Roman) 0.1266 Hebrew)
5 Roman) 0.2111 Hebrew)
10 Roman) 0.4221 Hebrew)
20 Roman) 0.8443 Hebrew)
50 Roman) 2.11 Hebrew)
100 Roman) 4.22 Hebrew)
1000 Roman) 42.21 Hebrew)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.042215 Hebrew)

1 Hebrew) = 23.69 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.042215 Hebrew) = 0.633224 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác