Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Roman) 0.0400 Roman)
0.10 Roman) 0.4000 Roman)
1 Roman) 4.00 Roman)
2 Roman) 8.00 Roman)
3 Roman) 12.00 Roman)
5 Roman) 20.00 Roman)
10 Roman) 40.00 Roman)
20 Roman) 80.00 Roman)
50 Roman) 200.00 Roman)
100 Roman) 400.00 Roman)
1000 Roman) 4000 Roman)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 Roman) = 4.00 Roman)

1 Roman) = 0.250000 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Roman):
15 Roman) = 15 × 4.00 Roman) = 60.00 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác