Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang dekagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị dekagram [dag]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
dekagram [dag]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dekagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang dekagram

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] dekagram [dag]
0.01 Roman) 0.000241 dag
0.10 Roman) 0.002406 dag
1 Roman) 0.0241 dag
2 Roman) 0.0481 dag
3 Roman) 0.0722 dag
5 Roman) 0.1203 dag
10 Roman) 0.2406 dag
20 Roman) 0.4813 dag
50 Roman) 1.20 dag
100 Roman) 2.41 dag
1000 Roman) 24.06 dag

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang dekagram

1 Roman) = 0.024063 dag

1 dag = 41.56 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to dag:
15 Roman) = 15 × 0.024063 dag = 0.360938 dag

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác