Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Roman) 0.000000 stone (US)
0.10 Roman) 0.000004 stone (US)
1 Roman) 0.000042 stone (US)
2 Roman) 0.000085 stone (US)
3 Roman) 0.000127 stone (US)
5 Roman) 0.000212 stone (US)
10 Roman) 0.000424 stone (US)
20 Roman) 0.000849 stone (US)
50 Roman) 0.002122 stone (US)
100 Roman) 0.004244 stone (US)
1000 Roman) 0.0424 stone (US)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

1 Roman) = 0.000042 stone (US)

1 stone (US) = 23563 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (US):
15 Roman) = 15 × 0.000042 stone (US) = 0.000637 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác