Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000177 Greek)
0.10 Roman) 0.001769 Greek)
1 Roman) 0.0177 Greek)
2 Roman) 0.0354 Greek)
3 Roman) 0.0531 Greek)
5 Roman) 0.0885 Greek)
10 Roman) 0.1769 Greek)
20 Roman) 0.3539 Greek)
50 Roman) 0.8847 Greek)
100 Roman) 1.77 Greek)
1000 Roman) 17.69 Greek)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.017693 Greek)

1 Greek) = 56.52 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.017693 Greek) = 0.265395 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác