Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang decigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị decigram [dg]
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
decigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang decigram
| assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | decigram [dg] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.0241 dg |
| 0.10 Roman) | 0.2406 dg |
| 1 Roman) | 2.41 dg |
| 2 Roman) | 4.81 dg |
| 3 Roman) | 7.22 dg |
| 5 Roman) | 12.03 dg |
| 10 Roman) | 24.06 dg |
| 20 Roman) | 48.12 dg |
| 50 Roman) | 120.31 dg |
| 100 Roman) | 240.62 dg |
| 1000 Roman) | 2406 dg |
Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang decigram
1 Roman) = 2.41 dg
1 dg = 0.415584 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to dg:
15 Roman) = 15 × 2.41 dg = 36.09 dg