Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000354 Greek) |
| 0.10 Roman) | 0.003539 Greek) |
| 1 Roman) | 0.0354 Greek) |
| 2 Roman) | 0.0708 Greek) |
| 3 Roman) | 0.1062 Greek) |
| 5 Roman) | 0.1769 Greek) |
| 10 Roman) | 0.3539 Greek) |
| 20 Roman) | 0.7077 Greek) |
| 50 Roman) | 1.77 Greek) |
| 100 Roman) | 3.54 Greek) |
| 1000 Roman) | 35.39 Greek) |
Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Roman) = 0.035386 Greek)
1 Greek) = 28.26 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.035386 Greek) = 0.530790 Greek)