Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
| assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000000 qr (UK) |
| 0.10 Roman) | 0.000002 qr (UK) |
| 1 Roman) | 0.000019 qr (UK) |
| 2 Roman) | 0.000038 qr (UK) |
| 3 Roman) | 0.000057 qr (UK) |
| 5 Roman) | 0.000095 qr (UK) |
| 10 Roman) | 0.000189 qr (UK) |
| 20 Roman) | 0.000379 qr (UK) |
| 50 Roman) | 0.000947 qr (UK) |
| 100 Roman) | 0.001895 qr (UK) |
| 1000 Roman) | 0.0189 qr (UK) |
Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
1 Roman) = 0.000019 qr (UK)
1 qr (UK) = 52782 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to qr (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000019 qr (UK) = 0.000284 qr (UK)