Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000000 Hebrew)
0.10 Roman) 0.000001 Hebrew)
1 Roman) 0.000007 Hebrew)
2 Roman) 0.000014 Hebrew)
3 Roman) 0.000021 Hebrew)
5 Roman) 0.000035 Hebrew)
10 Roman) 0.000070 Hebrew)
20 Roman) 0.000141 Hebrew)
50 Roman) 0.000352 Hebrew)
100 Roman) 0.000704 Hebrew)
1000 Roman) 0.007036 Hebrew)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.000007 Hebrew)

1 Hebrew) = 142130 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.000007 Hebrew) = 0.000106 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác