Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị kilôgram [kg]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
kilôgram [kg]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] kilôgram [kg]
0.01 Roman) 0.000002 kg
0.10 Roman) 0.000024 kg
1 Roman) 0.000241 kg
2 Roman) 0.000481 kg
3 Roman) 0.000722 kg
5 Roman) 0.001203 kg
10 Roman) 0.002406 kg
20 Roman) 0.004812 kg
50 Roman) 0.0120 kg
100 Roman) 0.0241 kg
1000 Roman) 0.2406 kg

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

1 Roman) = 0.000241 kg

1 kg = 4156 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to kg:
15 Roman) = 15 × 0.000241 kg = 0.003609 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác