Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị poundal [pdl]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
poundal [pdl]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] poundal [pdl]
0.01 Roman) 0.000171 pdl
0.10 Roman) 0.001708 pdl
1 Roman) 0.0171 pdl
2 Roman) 0.0342 pdl
3 Roman) 0.0512 pdl
5 Roman) 0.0854 pdl
10 Roman) 0.1708 pdl
20 Roman) 0.3416 pdl
50 Roman) 0.8541 pdl
100 Roman) 1.71 pdl
1000 Roman) 17.08 pdl

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

1 Roman) = 0.017082 pdl

1 pdl = 58.54 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to pdl:
15 Roman) = 15 × 0.017082 pdl = 0.256225 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác