Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.004221 Hebrew)
0.10 Roman) 0.0422 Hebrew)
1 Roman) 0.4221 Hebrew)
2 Roman) 0.8443 Hebrew)
3 Roman) 1.27 Hebrew)
5 Roman) 2.11 Hebrew)
10 Roman) 4.22 Hebrew)
20 Roman) 8.44 Hebrew)
50 Roman) 21.11 Hebrew)
100 Roman) 42.21 Hebrew)
1000 Roman) 422.15 Hebrew)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.422149 Hebrew)

1 Hebrew) = 2.37 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.422149 Hebrew) = 6.33 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác