Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pennyweight [pwt]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pennyweight [pwt]
0.01 Roman) 0.001547 pwt
0.10 Roman) 0.0155 pwt
1 Roman) 0.1547 pwt
2 Roman) 0.3095 pwt
3 Roman) 0.4642 pwt
5 Roman) 0.7736 pwt
10 Roman) 1.55 pwt
20 Roman) 3.09 pwt
50 Roman) 7.74 pwt
100 Roman) 15.47 pwt
1000 Roman) 154.73 pwt

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

1 Roman) = 0.154725 pwt

1 pwt = 6.46 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to pwt:
15 Roman) = 15 × 0.154725 pwt = 2.32 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác