Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh) [stone (UK)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Roman) 0.000000 stone (UK)
0.10 Roman) 0.000004 stone (UK)
1 Roman) 0.000038 stone (UK)
2 Roman) 0.000076 stone (UK)
3 Roman) 0.000114 stone (UK)
5 Roman) 0.000189 stone (UK)
10 Roman) 0.000379 stone (UK)
20 Roman) 0.000758 stone (UK)
50 Roman) 0.001895 stone (UK)
100 Roman) 0.003789 stone (UK)
1000 Roman) 0.0379 stone (UK)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

1 Roman) = 0.000038 stone (UK)

1 stone (UK) = 26391 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000038 stone (UK) = 0.000568 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác