Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.000007 Greek)
0.10 Roman) 0.000071 Greek)
1 Roman) 0.000708 Greek)
2 Roman) 0.001415 Greek)
3 Roman) 0.002123 Greek)
5 Roman) 0.003539 Greek)
10 Roman) 0.007077 Greek)
20 Roman) 0.0142 Greek)
50 Roman) 0.0354 Greek)
100 Roman) 0.0708 Greek)
1000 Roman) 0.7077 Greek)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.000708 Greek)

1 Greek) = 1413 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.000708 Greek) = 0.010616 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác