Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị gram [g]
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang gram
| assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | gram [g] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.002406 g |
| 0.10 Roman) | 0.0241 g |
| 1 Roman) | 0.2406 g |
| 2 Roman) | 0.4813 g |
| 3 Roman) | 0.7219 g |
| 5 Roman) | 1.20 g |
| 10 Roman) | 2.41 g |
| 20 Roman) | 4.81 g |
| 50 Roman) | 12.03 g |
| 100 Roman) | 24.06 g |
| 1000 Roman) | 240.62 g |
Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang gram
1 Roman) = 0.240625 g
1 g = 4.16 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to g:
15 Roman) = 15 × 0.240625 g = 3.61 g