Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (dài) [ton (UK)]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (dài)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Roman) 0.000000 ton (UK)
0.10 Roman) 0.000000 ton (UK)
1 Roman) 0.000000 ton (UK)
2 Roman) 0.000000 ton (UK)
3 Roman) 0.000001 ton (UK)
5 Roman) 0.000001 ton (UK)
10 Roman) 0.000002 ton (UK)
20 Roman) 0.000005 ton (UK)
50 Roman) 0.000012 ton (UK)
100 Roman) 0.000024 ton (UK)
1000 Roman) 0.000237 ton (UK)

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (dài)

1 Roman) = 0.000000 ton (UK)

1 ton (UK) = 4222533 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to ton (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000000 ton (UK) = 0.000004 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác