Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 Roman) 0.001857 s.ap
0.10 Roman) 0.0186 s.ap
1 Roman) 0.1857 s.ap
2 Roman) 0.3713 s.ap
3 Roman) 0.5570 s.ap
5 Roman) 0.9284 s.ap
10 Roman) 1.86 s.ap
20 Roman) 3.71 s.ap
50 Roman) 9.28 s.ap
100 Roman) 18.57 s.ap
1000 Roman) 185.67 s.ap

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

1 Roman) = 0.185671 s.ap

1 s.ap = 5.39 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to s.ap:
15 Roman) = 15 × 0.185671 s.ap = 2.79 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác