Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pound [lbs]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pound [lbs]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pound

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pound [lbs]
0.01 Roman) 0.000005 lbs
0.10 Roman) 0.000053 lbs
1 Roman) 0.000530 lbs
2 Roman) 0.001061 lbs
3 Roman) 0.001591 lbs
5 Roman) 0.002652 lbs
10 Roman) 0.005305 lbs
20 Roman) 0.0106 lbs
50 Roman) 0.0265 lbs
100 Roman) 0.0530 lbs
1000 Roman) 0.5305 lbs

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang pound

1 Roman) = 0.000530 lbs

1 lbs = 1885 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to lbs:
15 Roman) = 15 × 0.000530 lbs = 0.007957 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác