Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
quintal (hệ mét) [cwt]

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 Roman) 0.000000 cwt
0.10 Roman) 0.000000 cwt
1 Roman) 0.000002 cwt
2 Roman) 0.000005 cwt
3 Roman) 0.000007 cwt
5 Roman) 0.000012 cwt
10 Roman) 0.000024 cwt
20 Roman) 0.000048 cwt
50 Roman) 0.000120 cwt
100 Roman) 0.000241 cwt
1000 Roman) 0.002406 cwt

Cách chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)

1 Roman) = 0.000002 cwt

1 cwt = 415584 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to cwt:
15 Roman) = 15 × 0.000002 cwt = 0.000036 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi assarion (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác