Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 fl oz (US) | 0.0500 teaspoon (UK) |
0.10 fl oz (US) | 0.4996 teaspoon (UK) |
1 fl oz (US) | 5.00 teaspoon (UK) |
2 fl oz (US) | 9.99 teaspoon (UK) |
3 fl oz (US) | 14.99 teaspoon (UK) |
5 fl oz (US) | 24.98 teaspoon (UK) |
10 fl oz (US) | 49.96 teaspoon (UK) |
20 fl oz (US) | 99.92 teaspoon (UK) |
50 fl oz (US) | 249.80 teaspoon (UK) |
100 fl oz (US) | 499.60 teaspoon (UK) |
1000 fl oz (US) | 4996 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thìa cà phê (Anh)
1 fl oz (US) = 5.00 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.200159 fl oz (US)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (US) to teaspoon (UK):
15 fl oz (US) = 15 × 5.00 teaspoon (UK) = 74.94 teaspoon (UK)