Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị ccf [ccf]
ounce chất lỏng (Mỹ)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang ccf
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 fl oz (US) | 0.000000 ccf |
0.10 fl oz (US) | 0.000001 ccf |
1 fl oz (US) | 0.000010 ccf |
2 fl oz (US) | 0.000021 ccf |
3 fl oz (US) | 0.000031 ccf |
5 fl oz (US) | 0.000052 ccf |
10 fl oz (US) | 0.000104 ccf |
20 fl oz (US) | 0.000209 ccf |
50 fl oz (US) | 0.000522 ccf |
100 fl oz (US) | 0.001044 ccf |
1000 fl oz (US) | 0.0104 ccf |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang ccf
1 fl oz (US) = 0.000010 ccf
1 ccf = 95751 fl oz (US)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (US) to ccf:
15 fl oz (US) = 15 × 0.000010 ccf = 0.000157 ccf