Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
quart (Anh) [qt (UK)]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang quart (Anh)

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 fl oz (US) 0.000260 qt (UK)
0.10 fl oz (US) 0.002602 qt (UK)
1 fl oz (US) 0.0260 qt (UK)
2 fl oz (US) 0.0520 qt (UK)
3 fl oz (US) 0.0781 qt (UK)
5 fl oz (US) 0.1301 qt (UK)
10 fl oz (US) 0.2602 qt (UK)
20 fl oz (US) 0.5204 qt (UK)
50 fl oz (US) 1.30 qt (UK)
100 fl oz (US) 2.60 qt (UK)
1000 fl oz (US) 26.02 qt (UK)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang quart (Anh)

1 fl oz (US) = 0.026021 qt (UK)

1 qt (UK) = 38.43 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to qt (UK):
15 fl oz (US) = 15 × 0.026021 qt (UK) = 0.390316 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác