Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
ounce chất lỏng (Mỹ)
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang quart (Mỹ)
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 fl oz (US) | 0.000312 qt (US) |
0.10 fl oz (US) | 0.003125 qt (US) |
1 fl oz (US) | 0.0312 qt (US) |
2 fl oz (US) | 0.0625 qt (US) |
3 fl oz (US) | 0.0937 qt (US) |
5 fl oz (US) | 0.1562 qt (US) |
10 fl oz (US) | 0.3125 qt (US) |
20 fl oz (US) | 0.6250 qt (US) |
50 fl oz (US) | 1.56 qt (US) |
100 fl oz (US) | 3.12 qt (US) |
1000 fl oz (US) | 31.25 qt (US) |
Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang quart (Mỹ)
1 fl oz (US) = 0.031250 qt (US)
1 qt (US) = 32.00 fl oz (US)
Ví dụ
Convert 15 fl oz (US) to qt (US):
15 fl oz (US) = 15 × 0.031250 qt (US) = 0.468750 qt (US)