Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thùng (Anh)

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 fl oz (US) 0.000002 bbl (UK)
0.10 fl oz (US) 0.000018 bbl (UK)
1 fl oz (US) 0.000181 bbl (UK)
2 fl oz (US) 0.000361 bbl (UK)
3 fl oz (US) 0.000542 bbl (UK)
5 fl oz (US) 0.000904 bbl (UK)
10 fl oz (US) 0.001807 bbl (UK)
20 fl oz (US) 0.003614 bbl (UK)
50 fl oz (US) 0.009035 bbl (UK)
100 fl oz (US) 0.0181 bbl (UK)
1000 fl oz (US) 0.1807 bbl (UK)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang thùng (Anh)

1 fl oz (US) = 0.000181 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 5534 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to bbl (UK):
15 fl oz (US) = 15 × 0.000181 bbl (UK) = 0.002711 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác