Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
minim (Anh) [minim (UK)]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang minim (Anh)

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 fl oz (US) 5.00 minim (UK)
0.10 fl oz (US) 49.96 minim (UK)
1 fl oz (US) 499.60 minim (UK)
2 fl oz (US) 999.21 minim (UK)
3 fl oz (US) 1499 minim (UK)
5 fl oz (US) 2498 minim (UK)
10 fl oz (US) 4996 minim (UK)
20 fl oz (US) 9992 minim (UK)
50 fl oz (US) 24980 minim (UK)
100 fl oz (US) 49960 minim (UK)
1000 fl oz (US) 499604 minim (UK)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang minim (Anh)

1 fl oz (US) = 499.60 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.002002 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to minim (UK):
15 fl oz (US) = 15 × 499.60 minim (UK) = 7494 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác