Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 fl oz (US) 0.000001 homer (Biblical)
0.10 fl oz (US) 0.000013 homer (Biblical)
1 fl oz (US) 0.000134 homer (Biblical)
2 fl oz (US) 0.000269 homer (Biblical)
3 fl oz (US) 0.000403 homer (Biblical)
5 fl oz (US) 0.000672 homer (Biblical)
10 fl oz (US) 0.001344 homer (Biblical)
20 fl oz (US) 0.002688 homer (Biblical)
50 fl oz (US) 0.006721 homer (Biblical)
100 fl oz (US) 0.0134 homer (Biblical)
1000 fl oz (US) 0.1344 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

1 fl oz (US) = 0.000134 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 7439 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to homer (Biblical):
15 fl oz (US) = 15 × 0.000134 homer (Biblical) = 0.002016 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác