Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 fl oz (US) 0.0104 fl oz (UK)
0.10 fl oz (US) 0.1041 fl oz (UK)
1 fl oz (US) 1.04 fl oz (UK)
2 fl oz (US) 2.08 fl oz (UK)
3 fl oz (US) 3.12 fl oz (UK)
5 fl oz (US) 5.20 fl oz (UK)
10 fl oz (US) 10.41 fl oz (UK)
20 fl oz (US) 20.82 fl oz (UK)
50 fl oz (US) 52.04 fl oz (UK)
100 fl oz (US) 104.08 fl oz (UK)
1000 fl oz (US) 1041 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 fl oz (US) = 1.04 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.960762 fl oz (US)

Ví dụ

Convert 15 fl oz (US) to fl oz (UK):
15 fl oz (US) = 15 × 1.04 fl oz (UK) = 15.61 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác